Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air reconnaissance


noun
reconnaissance either by visual observation from the air or through the use of airborne sensors
Hypernyms:
reconnaissance, reconnaissance mission


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.